Có 4 kết quả:

納涼 nà liáng ㄋㄚˋ ㄌㄧㄤˊ納糧 nà liáng ㄋㄚˋ ㄌㄧㄤˊ纳凉 nà liáng ㄋㄚˋ ㄌㄧㄤˊ纳粮 nà liáng ㄋㄚˋ ㄌㄧㄤˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to enjoy the cool air

Từ điển Trung-Anh

to pay taxes in kind (rice, cloth etc)

Từ điển Trung-Anh

to enjoy the cool air

Từ điển Trung-Anh

to pay taxes in kind (rice, cloth etc)